Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

管道

{ducting } , hệ thống các ống


{piping } , sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót, sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh), ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn, trong như tiếng sáo, lanh lảnh, thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo), sói réo lên; nóng sôi sùng sục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 管道工

    { piper } , người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, đứng ra chi phí mọi khoản,...
  • 管道线

    { pipeline } , ống dẫn dầu, (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 管闲事

    { intermeddle } , (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác) { kibitz } , hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu rìa,...
  • 管间的

    { intervascular } , (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch
  • 管饲法

    { gavage } , (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày
  • 管鼻藿

    { fulmar } , (động vật học) hải âu fumma
  • 箩在淡水的

    { freshwater } , (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh...
  • 箩息

    { inhabitation } , sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú
  • { Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
  • 箭头

    { boult } , sàng; rây, điều tra; xem xét
  • 箭头形的

    { sagittate } , (sinh vật học) hình tên
  • 箭头符号

    { Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
  • 箭头键

    { arrow key } , (Tech) phím mũi tên
  • 箭术

    { archery } , sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung)
  • 箭杆

    { shaft } , cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, mũi tên (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông chim...) cọng,...
  • 箭毒

    { curare } , nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)
  • 箭毒碱

    { curarine } , (hoá học) curarin
  • 箭状物

    { Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
  • 箭的

    { arrowy } , hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn
  • 箭石

    { belemnite } , (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top