- Từ điển Trung - Việt
粗心
{carelessness } , sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
{harum-scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất
{inattention } , (như) inattentiveness, hành động vô ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
粗心地
{ carelessly } , cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn { roughly } , ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm,... -
粗心大意
{ incaution } , sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ { negligence } , tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu... -
粗心的
Mục lục 1 {careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không... -
粗心的人
{ harum -scarum } , liều lĩnh, khinh suất, người liều lĩnh, người khinh suất -
粗恶
{ meanness } , tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện -
粗斜体
{ Bold Italic } , (Tech) đậm nghiêng (chữ) -
粗斜条棉布
{ fustian } , vải bông thô, văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch, bằng vải bông thô, (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương,... -
粗晶质
{ macrocrystalline } , có dạng tinh thể lớn -
粗暴
{ asperity } , tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết), tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc... -
粗暴地
Mục lục 1 {gruffly } , thô lỗ, cộc cằn 2 {harshly } , cay nghiệt, khắc nghiệt 3 {naughtily } , nghịch ngợm, thô tục, bậy bạ... -
粗暴地对付
{ manhandle } , cư xử thô bạo, khiêng, vác -
粗暴对待
{ maul } , cái vồ lớn, đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...), phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa... -
粗暴的
Mục lục 1 {bearish } , xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn 2 {rambunctious } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay... -
粗暴的人
{ roughneck } , (Mỹ) (THGT) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, (Mỹ) (THGT) công nhân trên dàn khoan dầu { toughie } , (THGT) thằng... -
粗暴的态度
{ rowdyism } , tính du côn -
粗杂
{ grossness } , tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...),... -
粗杂地
{ crudely } , sơ sài, qua loa, thô lỗ, thô tục -
粗毛
{ shag } , chòm lông, bờm tóc, (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày, thuốc lá sợi loại xấu, mớ lộn xộn, (động vật... -
粗毛布
{ cilice } , vải tóc, áo vải tóc -
粗毛毯
{ drugget } , dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.