Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

紧紧地

{fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn


{tightly } , chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紧线

    { stringing } , sự chằng buộc; ghép thành chuỗi
  • 紧缚

    { brace } , vật (để) nối, (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng, đôi, (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống,...
  • 紧缩

    { retrench } , hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...), bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn...
  • 紧缩的

    { constrictive } , dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít, co khít
  • 紧胸内衣

    { chemisette } , áo lá (mặc trong, không tay), vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)
  • 紧要

    { moment } , chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) Mômen
  • 紧要关头

    { crises } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn { crisis } , sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng,...
  • 紧要地

    { vitally } , cực độ, cực kỳ, vô cùng
  • 紧要的

    { critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,...
  • 紧贴

    { cling } , bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi, bám chặt lấy, giữ chặt lấy
  • 紧贴的

    { clingy } , dính (bùn, đất sét...), sát vào người (quần áo...)
  • 紧身上衣

    { doublet } , (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay), chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi), (ngôn ngữ học)...
  • 紧身的

    { close -fitting } , vừa sát người (quần áo) { skintight } , sát da (quần áo) { succinct } , ngắn gọn, cô đọng
  • 紧身短上衣

    { coatee } , áo đuôi ngắn
  • 紧身衣

    Mục lục 1 {fleshings } , quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra 2 {leotard } , quần áo...
  • 紧身衣一种

    { chemise } , áo lót phụ nữ
  • 紧迫

    { stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,...
  • 紧迫地

    { hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi,...
  • 紧迫的

    Mục lục 1 {hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy,...
  • 紧追不舍

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top