Xem thêm các từ khác
-
红柱石
{ andalusite } , (khoáng chất) Andaluzit -
红树林
{ mangrove } , (thực vật học) cây đước -
红椒之一种
{ paprika } , ớt cựa gà -
红椒色
{ paprika } , ớt cựa gà -
红水晶
{ carbuncle } , nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ -
红润地
{ ruddily } , hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ -
红润的
{ florid } , đỏ ửng, hồng hào (da), sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ { rubicund } , đỏ, hồng... -
红灯
{ red -light } , đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa -
红灯区
{ red -light district } , chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ ) -
红烧烤炉
{ roaster } , người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...),... -
红烧鸟肉
{ salmi } , món ragu -
红焰
{ prominency } , tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự... -
红玉
{ balas } , (khoáng chất) xpinen đỏ { carbuncle } , nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ -
红玉的
{ carbuncular } , lắm nhọt, lắm cụm nhọt, đỏ rực, màu ngọc granat đỏ -
红玉髓
{ carnelian } , (khoáng chất) cacnelian { cornelian } , (khoáng chất) cacnelian { sard } , ngọc màu da cam -
红疹
{ roseola } ,rash) /\'rouzræʃ/, (y học) ban đào -
红白血病
{ erythroleukemia } , (y học) chứng tăng hồng , bạch cầu -
红的
{ red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu... -
红皮肤人
{ redskin } , người da đỏ -
红眼导弹
{ Redeye } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.