Xem thêm các từ khác
-
细胞内的
{ intracellular } , (giải phẫu) trong tế bào, nội bào -
细胞分裂
{ segmentation } , sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc -
细胞化学
{ cytochemistry } , hoá học tế bào -
细胞器官
{ organelle } , (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào -
细胞外的
{ extracellular } , ngoài tế bào; ngoại bào -
细胞学
{ cytology } , (sinh vật học) tế bào học -
细胞核
{ nucleolus } , (sinh vật học) hạch nhân -
细胞核仁
{ entoblast } , (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì -
细胞核外的
{ extranuclear } , ngoài (hạt) nhân -
细胞溶解酶
{ lysin } , lizin tiêu tố -
细胞生理学
{ stoichiology } , Cách viết khác : stoicheology -
细胞的
{ cellular } , (thuộc) tế bào, cấu tạo bằng tế bào, có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ, có lỗ hổng, có ô hình mạng (vải) -
细胞质
{ cytoplasm } , tế bào chất -
细胞质变动
{ cytokinesis } , sự phân bào -
细胞质基因
{ plasmagene } , (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất -
细胞遗传学
{ cytogenetics } , di truyền học tế bào -
细脉
{ veinlet } , (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ, gân nhỏ (của lá cây) -
细腻的
{ exquisite } , thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử... -
细致地
{ particularly } , đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết -
细致推理
{ fine -draw } , khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.