Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细胞内溶素

{endolysin } , nội tiêu tố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细胞内的

    { intracellular } , (giải phẫu) trong tế bào, nội bào
  • 细胞分裂

    { segmentation } , sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc
  • 细胞化学

    { cytochemistry } , hoá học tế bào
  • 细胞器官

    { organelle } , (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào
  • 细胞外的

    { extracellular } , ngoài tế bào; ngoại bào
  • 细胞学

    { cytology } , (sinh vật học) tế bào học
  • 细胞核

    { nucleolus } , (sinh vật học) hạch nhân
  • 细胞核仁

    { entoblast } , (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì
  • 细胞核外的

    { extranuclear } , ngoài (hạt) nhân
  • 细胞溶解酶

    { lysin } , lizin tiêu tố
  • 细胞生理学

    { stoichiology } , Cách viết khác : stoicheology
  • 细胞的

    { cellular } , (thuộc) tế bào, cấu tạo bằng tế bào, có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ, có lỗ hổng, có ô hình mạng (vải)
  • 细胞质

    { cytoplasm } , tế bào chất
  • 细胞质变动

    { cytokinesis } , sự phân bào
  • 细胞质基因

    { plasmagene } , (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất
  • 细胞遗传学

    { cytogenetics } , di truyền học tế bào
  • 细脉

    { veinlet } , (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ, gân nhỏ (của lá cây)
  • 细腻的

    { exquisite } , thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử...
  • 细致地

    { particularly } , đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết
  • 细致推理

    { fine -draw } , khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top