Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

给以产业

{dower } , của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ), của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá), cho của hồi môn, (+ with) phú cho (tài năng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 给以嫁妆

    { dower } , của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ), của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, để lại của thừa...
  • 给以报酬

    { guerdon } , (thơ ca) phần thưởng, (thơ ca) thưởng
  • 给以特权

    { franchise } , quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền
  • 给养

    { nourish } , nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)
  • 给吃得过多

    { overfeed } , cho ăn quá mức, ăn quá mức, ăn quá nhiều
  • 给回扣

    { rebate } , việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ,nghĩa...
  • 给水栓

    { hydrant } , vòi nước máy (ở đường phố)
  • 给水管

    { service pipe } , ống dẫn nước; ống dẫn hơi
  • 给水箱

    { feed -tank } ,trough) /\'fi:dtɔf/, (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ
  • 给煤弄黑的

    { smutty } , có vết bẩn, có vết nhọ nồi, tục tĩu, dâm ô, bị bệnh than (cây)
  • 给穿上

    { tog } , ((thường) số nhiều) quần áo, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ, (từ lóng) mặc quần áo cho, ăn mặc đẹp; diện
  • 给穿衣服

    { vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, (thơ ca) mặc quần áo cho (ai)
  • 给造屋脊

    { hip } , (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), thắng thế ai, đặt ai vào thế bất lợi, (xem) smite, (thực vật học)...
  • 绚丽的

    { flowery } , có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ
  • 绚烂

    { floweriness } , tính chất văn hoa, tính chất hoa mỹ { gorgeousness } , vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ,...
  • 络网玻璃

    { ferroglass } , thủy tinh lưới thép
  • 绝不

    { nohow } , không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không, (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ { noway }...
  • 绝世

    { peerlessness } , tính có một không hai, tính vô song
  • 绝交

    { renouncement } , sự từ bỏ, sự không thừa nhận
  • 绝代美女

    { goddess } , nữ thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top