Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缩写

{abbreviate } , tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...), (toán học) ước lược, rút gọn, tương đối ngắn


{abbreviation } , sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học) sự ước lược, sự rút gọn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缩写字

    { acronym } , từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)
  • 缩写式

    { contraction } , sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ), sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự...
  • 缩写者

    { abbreviator } , người tóm tắt
  • 缩减

    { curtail } , cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi { curtailment } , sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn, sự...
  • 缩减者

    { reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
  • 缩回

    { retract } , rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận,...
  • 缩回的

    { retractile } , co rút
  • 缩图

    { miniature } , bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại
  • 缩图器

    { pantograph } , máy vẽ truyền
  • 缩小

    Mục lục 1 {compression } , sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật) sự độn, sự...
  • 缩小尺寸

    { minification } , sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng
  • 缩小性

    { contractility } , tính có thể rút lại, tính co lại
  • 缩小率

    { minification } , sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng
  • 缩小的

    { contractible } , có thể thu nhỏ, có thể co lại { shrunken } , co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
  • 缩帆

    { reef } , đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • 缩影

    { epitome } , bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ
  • 缩影照片

    { microphotograph } , vi ảnh
  • 缩影胶片

    { microfilm } , micrôfim
  • 缩微复制

    { microcopy } , bản sao micrôfim (trong sách in...)
  • 缩微平片

    { microfiche } , tấm vi phim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top