Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

翻新

{face-lift } , sửa mặt (ai) cho đẹp


{face-lifting } , phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)


{retread } , lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa, đi theo (một con đường...) một lần nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翻新器

    { retreader } , khuôn đắp lại lốp
  • 翻新的轮胎

    { recap } , (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
  • 翻新胎面

    { recap } , (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
  • 翻晒

    { ted } , giũ, trở (cỏ, để phơi khô)
  • 翻沙

    { sand -cast } , đổ vào khuôn cát
  • 翻滚

    Mục lục 1 {roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của...
  • 翻版

    Mục lục 1 {image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình...
  • 翻筋斗

    { loop } , vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo...
  • 翻腾

    { writhe } , sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm...
  • 翻覆

    { capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền) { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn...
  • 翻译

    Mục lục 1 {interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được;...
  • 翻译员

    { interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người...
  • 翻译机

    { translator } , người dịch, máy truyền tin (bưu điện)
  • 翻译的

    { translational } , (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến
  • 翻译者

    { translator } , người dịch, máy truyền tin (bưu điện)
  • 翻身

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
  • 翻车鱼

    { moonfish } , (động vật học) có mặt trăng { sunfish } , cá thái dương
  • 翻转

    Mục lục 1 {eversion } , (số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ 2 {evert } , (sinh vật học) lộn ra, lộn trong...
  • 翻转的

    { retroflex } , gập ra phía sau { retroflexed } , gập ra phía sau
  • 翻边机

    { flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top