Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

老猫

{grimalkin } , mèo cái già, mụ già nanh ác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老生常谈

    { commonplace } , điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm...
  • 老百姓

    { roturier } , người bình dân, người thứ dân
  • 老百姓服装

    { cit } , người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc...
  • 老的

    { gray } , (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ...
  • 老祖母的

    { grandmotherly } , như bà đối với cháu; quá nuông chiều
  • 老糊涂的

    { doited } , (Ê,cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
  • 老练

    { tact } , sự khéo xử, tài xử trí
  • 老练演员

    { trouper } , thành viên của một gánh hát, (THGT) người trung thành đáng tin cậy
  • 老练的

    Mục lục 1 {diplomatic } , ngoại giao, có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao, (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư...
  • 老练的人

    { stager } , old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu)
  • 老经验

    { stager } , old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu)
  • 老老实实

    { honestly } , lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật
  • 老耄

    { decrepitude } , tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát { dotage...
  • 老花眼

    { far -sightedness } , tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa { presbyopia } , (y học) chứng viễn thị
  • 老花眼的

    { presbyopic } , (y học) viễn thị
  • 老茧的

    { horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai
  • 老茧皮

    { callosity } , chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm
  • 老虎

    { tiger } , hổ, cọp, (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác
  • 老虎窗

    { dormer } ,window) /\'dɔ:mə\'windou/, cửa sổ ở mái nhà
  • 老虎钳

    { pliers } , cái kìm { vice } , thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top