Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耽误

{stalling } , sự dừng; sự kẹt, sự nuôi trong chuồng, (không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耽迷肉欲的

    { voluptuous } , khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
  • 耽酒症

    { dipsomania } , chứng khát rượu
  • 耽酒症患者

    { dipsomaniac } , khát rượu, người khát rượu
  • 聆听

    { listen } , nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại
  • 聊天

    Mục lục 1 {bull session } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm...
  • { anacusia } , cũng anacusis, chứng điếc; tật điếc { deafness } , tật điếc { surdity } , tính vô thanh (của phụ âm), sự điếc
  • 聋哑

    { deaf mute } , người vừa câm vừa điếc
  • 聋哑状态

    { deaf -mutism } , tật vừa câm vừa điếc
  • 聋的

    { deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)
  • { captaincy } , cầm đầu, điều khiển, chỉ huy, (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)/\'kæptinʃip/, (quân sự) cấp bậc...
  • 职业

    Mục lục 1 {calling } , xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi,...
  • 职业上地

    { vocationally } , trạng từ, xem vocational
  • 职业介绍所

    { labour exchange } , sở lao động
  • 职业化

    { professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
  • 职业地

    { vocationally } , trạng từ, xem vocational
  • 职业拳击

    { prizefight } , trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền { prizefighting } , quyền Anh đấu lấy tiền
  • 职业歌女

    { cantatrice } , nữ ca sĩ chuyên nghiệp
  • 职业特性

    { professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
  • 职业的

    { occupational } , (thuộc) nghề nghiệp { professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp,...
  • 职位

    Mục lục 1 {appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top