Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{flesh } , thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng da bằng thịt; loài người, có thật, không tưởng tượng, toàn bộ, (xem) go, bằng xương bằng thịt, (xem) creep, người máu mủ ruột thịt, kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập cho quen cảnh đổ máu, đâm (gươm...) vào thịt, vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt, nạo thịt (ở miếng da để thuộc), khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...), (thông tục) béo ra, có da có thịt


{meat } , thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肉体

    Mục lục 1 {clay } , đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng)...
  • 肉体地

    { corporally } , về thân thể, về thể xác
  • 肉体的

    Mục lục 1 {carnal } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục 2 {corporal } , (tôn giáo) khăn thánh, (quân sự) hạ sĩ,...
  • 肉体的存在

    { corporeality } , tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình
  • 肉体美的

    { curvaceous } , (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà
  • 肉冠

    { caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt
  • 肉冻

    { aspic } , (thơ ca) rắn độc, món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)
  • 肉商

    { butcher } , người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc...
  • 肉团

    { meatball } , thịt viên, kẻ ngu ngốc
  • 肉圆子

    { quenelle } , cá băm viên, thịt băm viên
  • 肉基质

    { sarcenchyma } , mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô)
  • 肉峰

    { hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn...
  • 肉店

    { shambles } , lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
  • 肉感

    { voluptuousness } , tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục, tính chất gây khoái lạc; tính khêu gợi
  • 肉感地

    { sensually } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc, nhục dục, dâm dục, (TRIếT) theo thuyết duy cảm...
  • 肉排

    { steak } , miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
  • 肉果

    { sarcocarp } , cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt
  • 肉样瘤

    { sarcoid } , dạng thịt, dạng nạc, (y học) sacoit
  • 肉桂

    { cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng
  • 肉桂树

    { cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top