Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肿痛

{gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược, cái đáng căm ghét, sự hằn học, ngòi bút châm biếm cay độc, (thực vật học) mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...), chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...), sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...), làm sầy da, làm trượt da, làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肿瘤发生学

    { tumorigenicity } , tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư
  • 肿瘤发生的

    { tumorigenic } , có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư
  • 肿瘤基因

    { oncogene } , gen đột biến gây bệnh ung thư
  • 肿瘤学

    { oncology } , (y học) khoa ung thư
  • 肿瘤病

    { oncosis } , (y học) sự tiêu huỷ xương
  • 肿的

    { turgescent } , cương, (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...) { turgid } , cương, sưng, (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang...
  • 肿胀

    Mục lục 1 {strut } , dáng đi khệnh khạng, đi khệnh khạng, (kiến trúc) thanh chống, (kiến trúc) lắp thanh chống 2 {swell } ,...
  • 肿胀地

    { turgidly } , cương, sưng, phồng lên, khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)
  • 肿胀性的

    { tumescent } , sưng phù lên
  • 肿胀病人

    { bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
  • 肿胀的

    { tumid } , sưng lên, phù lên; nổi thành u, (nghĩa bóng) khoa trương (văn)
  • 肿起

    { bloat } , muối và hun khói (cá trích), phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên { tumescence } , trạng thái sưng phù { tumidity...
  • 肿起的

    { tumescent } , sưng phù lên
  • { bulge } , chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng);...
  • 胀大的

    { puffy } , thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
  • 胀的

    { distensible } , có thể sưng phồng; có thể căng phồng
  • 胀裂

    { spalling } , sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ
  • { flank } , sườn, hông, sườn núi, (quân sự) sườn, cánh, củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng...
  • 胁迫

    Mục lục 1 {compel } , buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép 2 {intimidate } , hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm 3 {intimidation...
  • 胁迫地

    { menacingly } , đe doạ, vẻ đe doạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top