Xem thêm các từ khác
-
能推论的
{ inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra -
能操纵的
{ controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,... -
能整除
{ aliquot } , ước số -
能整除的
{ aliquot } , ước số -
能横过的
{ traversable } , có thể đi ngang qua, có thể lội qua được -
能治疗的
{ treatable } , có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa -
能渗透的
{ porous } , rỗ, thủng tổ ong, xốp -
能源
{ energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực,... -
能潜水的
{ submersible } , có thể nhận chìm được, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm -
能理解
{ apprehensibility } , tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được -
能理解的
{ graspable } , có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...) -
能生产的
{ productive } , sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú -
能生育的
{ viable } , có thể sống được (thai nhi, cây cối...), có thể nảy mầm (hạt giống), có thể thành tựu được (kế hoạch),... -
能用双拳的
{ two -fisted } , nghị lực (người), khéo léo (người) -
能用地
{ practicably } , khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao... -
能相传的
{ descendible } , có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...) -
能看穿的
{ foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được -
能知觉的
{ phenomenal } , (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan, kỳ lạ, phi thường -
能租用的
{ hirable } , có thể thuê, có thể cho thuê -
能笑的
{ risible } , dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.