Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脉博

{pulsation } , sự đập; tiếng đạp (tim...), sự rung, sự rung động, sự rộn ràng


{sphygmus } , (sinh vật học) mạch, mạch đập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脉博计

    { pulsimeter } , cái đo mạch
  • 脉博记录仪

    { sphygmograph } , (y học) máy ghi mạch
  • 脉压计

    { sphygmometer } , máy đo mạch
  • 脉外溜井

    { rockhole } , lỗ khoan trong đá
  • 脉学

    { sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch
  • 脉搏

    { pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)...
  • 脉搏学

    { sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch
  • 脉搏描记法

    { sphygmography } , (y học) phép ghi mạch
  • 脉搏描记的

    { sphygmographic } , (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch
  • 脉搏样的

    { sphygmoid } , sự đập mạch
  • 脉搏检视器

    { sphygmoscope } , máy soi mạch
  • 脉搏示波器

    { sphygmoscope } , máy soi mạch
  • 脉搏计

    { sphygmometer } , máy đo mạch
  • 脉波计

    { sphygmograph } , (y học) máy ghi mạch { sphygmometer } , máy đo mạch
  • 脉状

    { nervation } , (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây)
  • 脉的

    { sphygmic } , thuộc mạch
  • 脉石

    { gangue } , đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng { Matrix } , (giải phẫu) tử cung, dạ con, (kỹ thuật) khuôn cối,...
  • 脉码调制

    { PCM } , điều biến mã xung
  • 脉管

    { aqueduct } , cống nước, (giải phẫu) cống { vas } , (giải phẫu) mạch; ống
  • 脉管学

    { angiology } , sự nghiên cứu mạch máu, mạch bạch huyết, (giải phẫu) học mạch học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top