- Từ điển Trung - Việt
脑力创作物
{brainchild } , (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
脑力劳动者
{ brainworker } , người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc -
脑力的
{ mental } , (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc bệnh tâm... -
脑回
{ gyrus } , nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não -
脑垂体
{ pituitary } , (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy, (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên -
脑壳
{ skull } , sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc -
脑室
{ ventricle } , (giải phẫu) thất -
脑水肿
{ hydrocephalus } , (y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước -
脑波
{ brainwave } , (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt -
脑波仪
{ electroencephalogram } , điện não đồ, điện não đồ -
脑炎
{ encephalitis } , (y học) viêm não -
脑病
{ encephalopathy } , (y học) bệnh não -
脑的
{ cerebral } , (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi { encephalic } , (thuộc) óc, (thuộc) não -
脑的最后部
{ hindbrain } , (giải phẫu) não sau -
脑积水的
{ hydrocephalic } , (y học) mắc bệnh tràn dịch não -
脑筋好的
{ brainy } , thông minh; có đầu óc -
脑脊膜突出
{ meningocele } , thoát vị màng não -
脑脊髓炎
{ encephalomyelitis } , bệnh viêm não và dây cột sống -
脑膜
{ meninges } , (giải phẫu) màng não { meningo } , tiền tố, màng não, tiền tố, màng não -
脑膜炎球菌
{ meningococcus } , số nhiều là meningococci, khuẩn cầu màng não -
脑膜的
{ meningeal } , (giải phẫu) (thuộc) màng não
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.