- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
脱离常轨的
{ aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường -
脱离正道
{ aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường -
脱离正道的
{ aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường -
脱离的
{ Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc... -
脱离者
{ seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai -
脱离行列的
{ straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây) { straggly } , rời rạc, lộn xộn,... -
脱离论
{ secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai -
脱粒
{ threshing } , sự đập (lúa) -
脱肠
{ hernia } , (y học) thoát vị { herniate } , thòi ra; thoát vị -
脱肠的
{ hernial } , (thuộc) thoát vị -
脱脂
{ defat } , lấy mỡ đi { degrease } , tẩy nhờn -
脱脂乳
{ skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt,... -
脱脂棉
{ pledget } , (y học) gạc, miếng gạc -
脱脂的
{ defatted } , bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ -
脱膜
{ deciduate } , có màng rụng -
脱臼
Mục lục 1 {disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp 2 {dislocate } , làm trật khớp (chân tay, máy móc...),... -
脱色
{ decolouration } , sự làm phai màu, sự làm bay màu { decolourization } , sự làm phai màu, sự làm bay màu -
脱色剂
{ decolorizer } , chất làm phai màu, chất làm bay màu -
脱节
{ disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp -
脱节的
{ gappy } , có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.