Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脾气大的

{vixenish } , lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脾气好的

    { good -natured } , tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu { good -tempered } , thuần tính, thuần hậu
  • 脾气暴燥的

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 脾气暴躁

    { irascibility } , tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận
  • 脾气暴躁地

    { grumpily } , gắt gỏng, cục cằn
  • 脾气暴躁的

    { grumpy } , gắt gỏng; cục cằn { ill -tempered } , càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
  • 脾炎

    { splenitis } , (y học) viêm lách
  • 脾病

    { splenopathy } , (y học) bệnh lách
  • 脾痛

    { splenalgia } , (y học) bệnh đau lách
  • 脾的

    { splenic } , (thuộc) lách; trong lách
  • 脾神经痛

    { splenalgia } , (y học) bệnh đau lách
  • 脾线造影术

    { splenography } , sự chụp tia x lách
  • 脾细胞

    { splenocyte } , tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì
  • 脾肿大

    { splenomegaly } , (y học) chứng to lách
  • 脾脏

    { milt } , (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá) { spleen } , (giải phẫu) lách, tỳ, sự u uất, sự...
  • 脾脏学

    { splenology } , (y học) môn học về lách
  • 脾脏病患者

    { splenetic } /spli\'netikl/, (thuộc) lách, (thuộc) tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực, (y học) thuốc chữ bệnh đau lách,...
  • 脾脏病的药

    { splenetic } /spli\'netikl/, (thuộc) lách, (thuộc) tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực, (y học) thuốc chữ bệnh đau lách,...
  • 脾脏的

    { splenetic } /spli\'netikl/, (thuộc) lách, (thuộc) tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực, (y học) thuốc chữ bệnh đau lách,...
  • 腊叶集

    { herbarium } , tập mẫu cây, phòng mẫu cây
  • 腊状的

    { lardaceous } , (y học) dạng m
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top