- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
腕力
{ brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp -
腕套
{ wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay -
腕尺
{ cubit } , Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72) -
腕木
{ mahlstick } , cái kê tay (của hoạ sĩ) { maulstick } , như mahlstick -
腕皮
{ wristlet } , vòng tay, xuyến, dây đồng hồ đeo tay -
腕锁
{ jugum } , lá chét, loại cánh của một số sâu bướm -
腕骨
{ carpal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay { carpus } /\'kɑ:pai/, khối xương cổ tay -
腕骨的
{ carpal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay -
腥臭
{ fishiness } , tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội -
腥臭的
{ fishy } , (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội -
腭咽的
{ palatopharyngeal } , thuộc vòm miệng,hầu -
腭夹
{ chops } , hàm (động vật), mép, miệng -
腭方骨
{ palatoquadrate } , thuộc vòm miệng,xương vuông -
腭翼的
{ palatopterygoid } , tính từ, thuộc vòm miệng,xương cánh -
腮红
{ blusher } , phấn hồng dùng để trang điểm -
腮腺
{ parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai -
腮腺炎
{ parotitis } , (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị -
腮腺的
{ parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai -
腮边的
{ parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai -
腮须
{ whiskers } , tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.