Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

腾跃

{cavort } , nhảy lên vì vui mừng


{curvet } , sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa), nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)


{prance } , sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên, (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên, nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo, (thông tục) nhảy cỡn lên, làm cho (ngựa) nhảy dựng lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 腿弯部的

    { popliteal } , (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo
  • 腿甲

    { cuish } , (sử học) giáp che đùi { cuisse } , (sử học) giáp che đùi
  • 腿的

    { legged } , có chân
  • 腿窝

    { hamstring } , (giải phẫu) gân kheo, cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
  • 腿筋

    { hamstring } , (giải phẫu) gân kheo, cắt gân kheo cho què, (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai)
  • 腿细长的

    { leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế
  • 腿臀部

    { hunkers } , (giải phẫu) vùng hông
  • 腿节

    { femur } , (giải phẫu) xương đùi
  • 腿骨

    { shank } , chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo, bộ giò (của bản...
  • 膀胱

    { bladder } , bong bóng, ruột (bóng đá), người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng túi { cyst } ,...
  • 膀胱炎

    { cystitis } , (y học) viêm bóng đái
  • 膀胱状的

    { bladdery } , như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng
  • 膀胱的

    { cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang { vesical } , (y học) (thuộc) bóng...
  • 膀胱石

    { cystolith } , sỏi bàng quang
  • 膀胱结石

    { cystolith } , sỏi bàng quang
  • 膀胱结石的

    { lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi
  • 膂力

    { brawn } , bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp { muscle } , bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, không động...
  • { midriff } , (giải phẫu) cơ hoành
  • 膈痛

    { phrenalgia } , (y học) đau thần kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top