Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自大

Mục lục

{arrogance } , tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn


{bashaw } , Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)


{importance } , sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực


{self-conceit } , tính tự phụ, tính hợm mình


{self-esteem } , lòng tự trọng, sự tự đánh giá cao


{swelled head } , (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自大地

    { arrogantly } , kiêu căng, ngạo mạn { dictatorially } , độc tài, độc đoán { proudly } , kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc,...
  • 自大狂

    { egomania } , tính chất hết sức ích kỷ
  • 自大的

    Mục lục 1 {arrogant } , kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn 2 {bouncy } , (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát,...
  • 自大的态度

    { self -importance } , sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng
  • 自大自满的

    { snooty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm...
  • 自夸

    Mục lục 1 {boast } , lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước...
  • 自夸地

    { boastfully } , khoác lác, hợm mình
  • 自夸的

    { boastful } , thích khoe khoang, khoác lác { braggart } , người khoe khoang khoác lác
  • 自夸的人

    { boaster } , người hay khoe khoang, người hay khoác lác
  • 自夸的话

    { cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
  • 自始至终

    { sempre } , (âm nhạc) liên tục { throughout } , từ đầu đến cuối, khắp, suốt
  • 自存的

    { self -existent } , tự tồn tại { uncaused } , không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có
  • 自学

    { self -culture } , sự tự học
  • 自学者

    { autodidact } , người tự học
  • 自定义

    { custom } , phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng,...
  • 自家酿造的

    { home -brewed } ,brewed/, ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
  • 自家里赶出

    { dishouse } , tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường, dỡ hết nhà (ở nơi nào)
  • 自寻烦恼

    { overcare } , sự quá cẩn thận
  • 自导的

    { self -guided } , tự dẫn đường
  • 自尊

    Mục lục 1 {amour-propre } , lòng tự ái, tính tự ái 2 {self-esteem } , lòng tự trọng, sự tự đánh giá cao 3 {self-importance } ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top