Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自暴自弃

{abandonment } , sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả


{desperateness } , sự liều lĩnh, , tình trạng tuyệt vọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自暴自弃地

    { despairingly } , chán chường, thất vọng
  • 自杀

    Mục lục 1 {self-destruction } , sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh 2 {self-murder } , sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên...
  • 自杀性的

    { suicidal } , tự tử, tự vẫn
  • 自杀的

    { suicidal } , tự tử, tự vẫn { suicide } , sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 自杀者

    { suicide } , sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn
  • 自来水厂

    { waterworks } , hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc
  • 自来水费

    { water -rate } , tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng)
  • 自欺

    { self -deception } ,deceit) /\'selfdi\'si:t/, sự tự dối mình
  • 自此以后

    { henceforth } , từ nay trở đi, từ nay về sau
  • 自治

    Mục lục 1 {autonomy } , sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
  • 自治体

    { commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo)...
  • 自治制

    { municipalism } , các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự đề cao nguyên tắc tự...
  • 自治区

    { burg } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã { municipality } , đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền...
  • 自治区的

    { municipal } , (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, luật lệ riêng của một nước
  • 自治区间的

    { interborough } , giữa các quận, xe chạy giữa các quận
  • 自治的

    { autonomic } , tự trị { autonomous } , tự trị { self -governing } , tự trị, tự quản
  • 自治的市镇

    { borough } , thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc)
  • 自治论者

    { autonomist } , người chủ trương tự trị
  • 自治都市

    { burgh } , (Ê,cốt) thị xã, thị trấn
  • 自游动物

    { nekton } , (sinh vật học) sinh vật trôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top