Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自满

{complacency } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn


{pride } , sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình, độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất, tính hăng (ngựa), (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy, đàn, bầy, sương lúc mặt trời mọc, địa vị cao quý, sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn, (xem) fall, nén tự ái, đẹp lòng tự ái, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...), lấy làm tự hào (về việc gì...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自满地

    { conceitedly } , kiêu hãnh, ngạo mạn
  • 自满的

    Mục lục 1 {complacence } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn 2 {complacent } , tự mãn, bằng lòng, vừa ý,...
  • 自满自足的

    { self -content } ,contentment) /\'selfkən\'tentmənt/, tự mãn, sự tự mãn
  • 自激

    { self -excitation } , sự tự kích thích
  • 自激励

    { autoexcitation } , (Tech) tự kích thích
  • 自激发

    { autoexcitation } , (Tech) tự kích thích
  • 自激振荡

    { self -oscillation } , sự tự dao động
  • 自炫博学的

    { highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở
  • 自然

    { naturalness } , tính cách tự nhiên { nature } , tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ,...
  • 自然主义

    { naturalism } , tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên
  • 自然主义的

    { naturalistic } , (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên, (thuộc) khoa tự nhiên học, (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên
  • 自然主义者

    { naturalist } , nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên
  • 自然倾向

    { aptitude } , aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng
  • 自然力

    { od } , lực kỳ lạ
  • 自然力的

    { elemental } , (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc)...
  • 自然医术的

    { naturopathic } , thuộc về thiên nhiên liệu pháp
  • 自然发生

    { abiogenesis } , (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên { heterogenesis } , (sinh vật học) tính khác phát sinh { spontaneity } , tính...
  • 自然发生的

    { abiogenetic } , (sinh vật học) phát sinh tự nhiên { abiogenous } , (sinh vật học) phát sinh tự nhiên { emergent } , nổi lên, lồi...
  • 自然地

    { naturally } , vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên { spontaneously } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh...
  • 自然增加

    { accrue } , (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top