Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自身的

{autologous } , (sinh học) sự tự rụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自身调节

    { autoregulation } , sự tự điều chỉnh
  • 自辱

    { self -humiliation } , sự tự làm nhục
  • 自选商场

    { supermarket } , cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)
  • 自那时以后

    { since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
  • 自酿酒

    { home -brewed } ,brewed/, ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
  • 自重

    { deadweight } , khối lượng nặng bất động { self -respect } , lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn
  • 自重的

    { self -respecting } , tự trọng, có thái độ tự trọng
  • 自首

    { cop -out } , sự tránh né { surrender } , sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ...
  • 自骨质

    { autophya } , chất xa,cừ; chất tạo vỏ
  • 自高自大地

    { cockily } , vênh váo tự mãn
  • 自鸣得意的

    { self -satisfied } , tự mãn
  • 臭味

    Mục lục 1 {funk } , (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước,...
  • 臭椿

    { ailanthus } , (thực vật học) cây lá lĩnh
  • 臭气

    Mục lục 1 {effluvium } , khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý) dòng từ 2 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn...
  • 臭气强烈的

    { rammish } , có mùi dê đực, hôi
  • 臭氧

    { ozone } , (hoá học) Ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch
  • 臭氧层

    { ozonosphere } , tầng ozon; quyển ozon
  • 臭氧检验器

    { ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon
  • 臭氧测定术

    { ozonometry } , phép đo ozon
  • 臭氧测量器

    { ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top