Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

良心

{conscience } , lương tâm, lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng, điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt, vì lương tâm, tự do tín ngưỡng, giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì, làm trái với lương tâm, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên, có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm, có gan (dám) làm (nói) cái gì, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng, coi cái gì là có bổn phận phải làm, (xem) prick (twinge, qualm, worm), nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả


{conscientiousness } , sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 良心上地

    { conscientiously } , chu toàn, tận tình
  • 良心的

    { moral } , (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, bài học, lời...
  • 良心的责备

    { compunction } , sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
  • 良性的

    { benign } , lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)
  • 良知

    { good sense } , lương tri, lẽ phải, lẽ thường
  • 良种动物

    { thoroughbred } , thuần chủng (ngựa), (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người), ngựa thuần chủng, (nghĩa bóng)...
  • 良种的

    { thoroughbred } , thuần chủng (ngựa), (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người), ngựa thuần chủng, (nghĩa bóng)...
  • 艰苦

    { trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • 艰苦的

    { hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,...
  • 艰苦跋涉

    { trek } , đoạn đường (đi bằng xe bò), cuộc hình trình bằng xe bò, sự di cư; sự di cư có tổ chức, kéo xe (xe bò), đi bằng...
  • 艰辛

    { arduousness } , sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go
  • 艰辛地

    { arduously } , khó khăn, gian khổ, gay go
  • 艰难

    { difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó...
  • 艰难地行走

    { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn,(ngôn ngữ...
  • 艰难的

    Mục lục 1 {burdensome } , đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi 2 {difficult } , khó,...
  • 艰难的尝试

    { effort } , sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được (của sự cố gắng)
  • { hue } , màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt;...
  • 色原体

    { chromogen } , chất tạo sắc, thể nhiễm sắc
  • 色层分离谱

    { chromatogram } , sắc phổ
  • 色层谱

    { chromatogram } , sắc phổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top