Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苛待

{maltreatment } , sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ


{mistreatment } , sự ngược đãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苛性度

    { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
  • 苛求

    Mục lục 1 {exaction } , sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi...
  • 苛求的

    Mục lục 1 {exacting } , đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải...
  • 苛评

    Mục lục 1 {castigate } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm) 2 {castigation } , sự trừng...
  • 苛评的

    { hypercritical } , quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
  • 苛评者

    { carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai
  • 苛责

    { excoriation } , sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự bóc, sự lột da, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê...
  • 苛责者

    { caviller } , người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt
  • 苜蓿

    { clover } , (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
  • 苜蓿属植物

    { medic } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương
  • { bract } , (thực vật học) lá bắc
  • 苞叶

    { bract } , (thực vật học) lá bắc
  • 苞片

    { bracteole } , (thực vật học) lá bắc con
  • 若干的

    { divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau
  • 若无其事

    { nonchalance } , tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không...
  • 若无其事的

    { nonchalant } , thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận
  • 苦乐参半的

    { bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng...
  • 苦修

    { mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại { penance } , sự ăn năn, sự hối...
  • 苦修者

    { flagellant } , tự đánh đòn, hay đánh đòn, người tự đánh đòn ((cũng) flagellator)
  • 苦况

    { grievance } , lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top