Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苦境

{hell } , địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con), sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa), kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng, xỉ vả ai, mắng nhiếc ai, hết sức mình, chết thôi, (xem) ride



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苦工

    Mục lục 1 {drudgery } , công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa 2 {fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 苦差

    { grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi...
  • 苦差事

    { drudgery } , công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa
  • 苦己的

    { ascetic } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh
  • 苦干

    Mục lục 1 {fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất...
  • 苦心

    { painstaking } , chịu khó, cần cù; cẩn thận
  • 苦心地

    { painstakingly } , chịu khó, cần cù; cẩn thận
  • 苦心找出

    { quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ...
  • 苦心的着作

    { lucubration } , công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm, tác phẩm công phu, sáng tác công phu, tác...
  • 苦心经营地

    { elaborately } , tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
  • 苦思

    { languish } , ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi { puzzle } , sự bối...
  • 苦思的

    { languishing } , ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải
  • 苦思而得

    { puzzle } , sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố,...
  • 苦恼

    Mục lục 1 {affliction } , nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn 2 {agony } ,...
  • 苦恼地

    { painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn
  • 苦恼的

    Mục lục 1 {afflictive } , làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở, mang tai hoạ, mang hoạn nạn 2 {agonizing } ,...
  • 苦斗的

    { struggling } , vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
  • 苦木科植物

    { quassia } , (thực vật học) cây bạch mộc, thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc)
  • 苦杏仁酶

    { emulsin } , (hoá học) emunsin (enzym)
  • 苦果

    { morning after } , buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa, lúc tỉnh ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top