Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

英国狂

{Anglomania } , sự sùng Anh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 英国的

    Mục lục 1 {Anglican } , (thuộc) giáo phái Anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh, người theo giáo phái Anh 2 {Britannic } , (thuộc)...
  • 英国移民

    { pommy } , (từ lóng) người Anh di cư sang Uc; người Anh di cư sang Tân tây lan
  • 英国绅士

    { milor } , người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh
  • 英国英语

    { Briticism } , từ ngữ đặc Anh
  • 英国诗人

    { Browning } , (quân sự) súng braoninh
  • 英国语法

    { Briticism } , từ ngữ đặc Anh
  • 英国语调

    { Anglicism } , từ ngữ đặc Anh, nguyên tắc chính trị của Anh
  • 英国货币

    { sterling } , thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng Anh
  • 英国货币的

    { sterling } , thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng Anh
  • 英寸

    { inch } , đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một chút...
  • 英尺

    { foot } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía...
  • 英式英语

    { Anglicism } , từ ngữ đặc Anh, nguyên tắc chính trị của Anh
  • 英式足球

    { soccer } , (thông tục) môn bóng đá
  • 英格兰人

    { englander } , Little englander (từ cổ,nghĩa cổ) người Anh chống chủ nghĩa đế quốc { sassenach } , (Ê,côt; Ai,len) người Anh;...
  • 英格兰妇女

    { Englishwoman } , người Anh (đàn bà)
  • 英格兰的

    { English } , (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king\'s, the queen\'s English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói...
  • 英法的

    { anglo -french } , Anh Pháp, (thuộc) tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở Anh thời Trung cổ), tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở...
  • 英美的

    { anglo -american } , Anh Mỹ, (thuộc) người Mỹ gốc Anh, người Mỹ gốc Anh
  • 英语

    { English } , (thuộc) Anh, người Anh, tiếng Anh ((cũng) the king\'s, the queen\'s English), (ngành in) cỡ 14, nói rõ ràng dễ hiểu; nói...
  • 英语字母表

    { ABC } , bảng chữ cái, khái niệm cơ sở, cơ sở, (đSắT) bảng chỉ đường theo ABC, (vt của American Broadcasting Company) Công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top