Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

莽撞的

{obtrusive } , để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy rầy, khó chịu


{saucy } , hỗn xược, láo xược, (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 莽撞的人

    { wildcat } , liều, liều lĩnh
  • 菊石

    { ammonite } , con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) Amonit
  • 菊科

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
  • 菊科之一种

    { cineraria } , nơi để lư đựng tro hoả táng
  • 菊科的

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
  • 菊粉

    { inulin } , (hoá học) Inulin
  • 菊花

    { chrysanthemum } , (thực vật học) cây hoa cúc, hoa cúc { mum } , lặng yên, lặng thinh, lặng yên, lặng thinh, ra ý, ra hiệu, diễn...
  • 菊花青色的

    { roan } , lang, ngựa lang; bò lang
  • 菊苣

    { chicory } , (thực vật học) rau diếp xoăn, rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê) { endive }...
  • 菌丝

    { hypha } , (thực vật) sợi nấm { mycelial } , (thuộc) hệ sợi (nấm) { mycelium } , (thực vật học) hệ sợi (nấm)
  • 菌丝束

    { rhizomorph } , sợi nấm dạng rễ
  • 菌学

    { mycology } , môn học nấm
  • 菌学者

    { mycologist } , nhà nghiên cứu nấm
  • 菌尿

    { bacteriuria } , tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu
  • 菌柄

    { stipe } , (sinh vật học) cuống, chân
  • 菌核

    { sclerotium } , số nhiều sclerotia, hạnh nấm; khối cứng
  • 菌毛形成

    { fimbriation } , sự có diềm, sự có tua viền
  • 菌状的

    { fungiform } , hình nấm
  • 菌类

    { fungoid } , dạng nấm { fungus } , nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi
  • 菌膜

    { velum } , (giải phẫu) vòm miệng mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top