Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

葡萄糖

{dextrose } , (hoá học) đextroza


{glucose } , (hoá học) Glucoza



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 葡萄糖胺

    { glucosamine } , (hoá học) glucozamin
  • 葡萄虫

    { phylloxera } , (động vật học) rệp (hại) rễ nho
  • 葡萄酒

    { bishop } , giám mục, (đánh cờ) quân \"giám mục\" , rượu hâm pha hương liệu { sherry } , rượu xêret (một loại rượu trắng...
  • 葡萄酒商

    { vintner } , người buôn rượu vang
  • 葡萄酒杯

    { wineglass } , cốc uống rượu, (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful)
  • 葡萄酒的

    { vinaceous } , có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho { vinous } , có màu đỏ rượu vang, có mùi vị rượu...
  • 葡萄酒袋

    { winebag } , (như) wineskin, người nghiện rượu
  • 董事

    { director } , giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp), (tôn giáo) cha...
  • 董事会

    { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 董事长

    { president } , chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử...
  • 葫芦

    { calabash } , quả bầu, quả bí đặc ((xem) calabash,tree), ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc {...
  • 葫芦科的

    { cucurbitaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí
  • { inter } , chôn, chôn cất, mai táng
  • 葬列

    { exequies } , lễ tang
  • 葬歌

    { coronach } , bài hát tang (bắc Ê,cốt, Ai,len)
  • 葬礼

    { exequies } , lễ tang { funeral } , (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang;...
  • 葬礼的

    { funerary } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma { obsequial } , (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi...
  • { shallot } , (thực vật học) hành tăm
  • 蒙上面纱

    { veil } , mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...), (như) velum, ở...
  • 蒙受

    { incur } , chịu, gánh, mắc, bị { sustain } , chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, chấp nhận, xác nhận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top