Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蒸发

Mục lục

{ablate } , (y học) cắt bỏ


{evaporate } , làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), bay hơi, (thông tục) tan biến, biến mất; chết


{evaporation } , sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô


{exhalation } , sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua


{steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)


{transpiration } , sự ra mồ hôi, (thực vật học) sự thoát hơi nước, sự tiết lộ (bí mật), (thông tục) sự xảy ra


{transpire } , ra mồ hôi, (thực vật học) thoát hơi nước, tiết lộ ra, (thông tục) xảy ra, diễn ra


{vapor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour


{vaporisation } , sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước, sự xì, sự bơm (nước hoa ), (Y) phép chữa bằng hơi


{vaporization } , sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước hoa), (y học) phép chữa bằng hơi


{vaporize } , làm cho bốc hơi, xì, bơm (nước hoa...), bốc hơi, lên hơi


{vapour } , hơi, hơi nước, vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất, bốc hơi, (thông tục) nói khoác lác, (thông tục) nói chuyện tầm phào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蒸发仪

    { evaporimeter } , (kỹ thuật) cái đo bay hơi
  • 蒸发器

    { evaporator } , (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô { vaporizer } , bình xì, bình bơm, (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
  • 蒸发室

    { vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
  • 蒸发性的

    { evaporable } , có thể bay hơi
  • 蒸发的

    { evaporative } , dễ làm bay hơi, có khả năng làm bay hơi { vaporific } , liên quan đến việc tạo thành hơi, tạo sự bốc hơi {...
  • 蒸发能力

    { evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi
  • 蒸发计

    { atmometer } , (vật lý) cái đo hoá hơi { evaporimeter } , (kỹ thuật) cái đo bay hơi
  • 蒸气

    { smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi...
  • 蒸气浴

    { Turkish bath } , (Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước...
  • 蒸气状的

    { vapourish } , như hơi nước, đầy hơi nước, (y học) mắc chứng u uất, (văn học) lờ mờ
  • 蒸气疗室

    { vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
  • 蒸汽

    { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc...
  • 蒸汽机

    { steamer } , tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
  • 蒸汽机车

    { mogul } , Mogul thuộc Mông,cổ, Mogul người Mông,cổ, người có vai vế, người có thế lực
  • 蒸汽染色

    { steam -colour } , màu in (vào vải) bằng hơi
  • 蒸汽浴

    { vapour bath } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
  • 蒸汽疗器

    { vaporarium } , sự tắm hơi, buồng tắm hơi
  • 蒸汽的

    { steam } , hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc...
  • 蒸汽计

    { vaporimeter } , chưng khí biểu, đồng hồ đo hơi
  • 蒸溜酒

    { tequila } , rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu ở Mêhicô), cốc rượu têquila
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top