Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{anil } , cây chàm, chất chàm (để nhuộm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蓝图

    { blue print } , bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch { blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch
  • 蓝宝石

    { sapphire } , ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia
  • 蓝宝石的

    { sapphirine } , (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia
  • 蓝状花序

    { anthodium } , (thực vật) cụm hoa dạng đầu
  • 蓝玉

    { turquoise } , ngọc lam, màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)
  • 蓝皮书

    { blue book } , (Econ) Sách xanh+ Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài...
  • 蓝线石

    { dumortierite } , (khoáng chất) đumoctierit
  • 蓝绿色的

    { glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...)
  • 蓝舌病

    { bluetongue } , thằn lằn úc
  • 蓝色

    { blue } , xanh, mặc quần áo xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc)...
  • 蓝色染料

    { woad } , (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm, chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm), nhuộm bằng chất...
  • 蓝色的

    { blue } , xanh, mặc quần áo xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc)...
  • 蓝色石灰岩

    { Lias } , (địa lý,ddịa chất) bậc liat
  • 蓝调音乐

    { blue } , xanh, mặc quần áo xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc)...
  • 蓝铃花

    { harebell } , (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn
  • 蓝领阶级的

    { blue -collar } , thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay
  • { thistle } , (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)
  • 蓟花的冠毛

    { thistledown } , nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi
  • 蓬乱

    { dishevelment } , tình trạng đầu tóc rối bời, tình trạng tóc bị xoã ra, tình trạng nhếch nhác
  • 蓬乱一团

    { shag } , chòm lông, bờm tóc, (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày, thuốc lá sợi loại xấu, mớ lộn xộn, (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top