Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蔷薇属植物

{brier } , (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蔷薇状

    { rosiness } , màu hồng
  • 蔷薇疹

    { roseola } ,rash) /\'rouzræʃ/, (y học) ban đào
  • 蔷薇科的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng
  • 蔷薇窗

    { rosace } , (như) rose,window, vật trang trí hình hoa hồng
  • 蔷薇结

    { rosette } , nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương...
  • 蔷薇色

    { rosiness } , màu hồng
  • 蔷薇色的

    { rosaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng { rosy } , hồng, hồng hào, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui, (từ...
  • 蔷薇花样

    { rosace } , (như) rose,window, vật trang trí hình hoa hồng
  • 蔷薇花蕾

    { rosebud } , nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào...
  • 蔷薇花饰

    { rosace } , (như) rose,window, vật trang trí hình hoa hồng { rosette } , nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ...
  • 蔷薇辉石

    { rhodonite } , (khoáng chất) Rođonit
  • 蔽光性

    { opaqueness } , tính mờ đục, tính không trong suốt
  • 蕃茄酱

    { catchup } , (như) ketchup
  • 蕃茄酱等

    { ketchup } , nước xốt cà chua nấm
  • 蕈样的

    { fungoid } , dạng nấm
  • 蕈的

    { fungal } , (thuộc) nấm
  • 蕨类栽培地

    { fernery } , nơi mọc đầy dương xỉ, bộ sưu tập dương xỉ sống
  • 蕨类植物

    { fern } , (thực vật học) cây dương xỉ
  • 蕨类的

    { ferny } , đầy dương xỉ
  • 蕾形装饰

    { knop } , (như) knob, nụ hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top