- Từ điển Trung - Việt
虚张声势
{bravado } /brə'vɑ:douz/, bravadoes /brə'vɑ:douz/, sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang
{jactation } , (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật, (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác
{jactitation } , ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai, (xem) jactation
{swank } , (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang, (từ lóng) trưng diện, phô trương
{swash } , sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác, (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh, vỗ ì oàm (sóng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
虚张声势的
{ swashbuckling } , hung hăng, du côn du kề -
虚弱
Mục lục 1 {enervation } , sự làm yếu, sự làm suy yếu 2 {fragility } , tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh,... -
虚弱不堪地
{ shakily } , rung, run (do yếu, ốm đau ), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động -
虚弱地
{ weakly } , yếu, yếu ớt, ốm yếu, yếu ớt, hơi, hơi hơi -
虚弱的
Mục lục 1 {frail } , dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh,... -
虚弱的人
{ weakling } , người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược -
虚心的
{ open -minded } , rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới -
虚情假意
{ unction } , sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức, (tôn giáo) lễ xức dầu, (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm... -
虚报
{ pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập... -
虚报者
{ cooker } , lò, bếp, nồi nấu, rau (quả) dễ nấu nhừ, (từ lóng) người giả mạo, người khai gian -
虚拟
{ virtual } , thực sự, thực tế, (vật lý) áo -
虚拟的
{ dummy } , người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may);... -
虚拟语气的
{ subjunctive } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn, (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn -
虚数的
{ imaginary } , tưởng tượng, không có thực, ảo, (toán học) ảo -
虚无
{ nihility } , hư vô { nonentity } , trạng thái không có, sự không tồn tại, người vô giá trị, vật vô giá trị, vật tưởng... -
虚无主义
{ nihilism } , (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) -
虚无主义的
{ nihilistic } , (triết học) hư vô, (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) -
虚无主义者
{ nihilist } , (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) -
虚无的
{ windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ... -
虚有其表
{ kickshaw } , vật nhỏ mọn, vật tầm thường, món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai) { ostentation } , sự phô trương,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.