- Từ điển Trung - Việt
虽然
{although } , dẫu cho, mặc dù
{As } , như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{despite } , sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ, mặc dù, không kể, bất chấp, dù, mặc dù, không kể, bất chấp
{howbeit } , (từ cổ,nghĩa cổ) dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, song le, mặc dù
{notwithstanding } , cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, mặc dù, bất kể, (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
{though } , dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
{while } , lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
{with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong khi, (xem) away, tài xoay, giỏi xoay, (xem) out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
虽然.
{ altho } , Cách viết khác : although -
虽然如此
{ natheless } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy { nathless } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy { nonetheless... -
虾
{ shrimp } , (động vật học) con tôm, (thông tục) người thấp bé, người lùn, bắt tôm, câu tôm -
虾虎鱼
{ goby } , (động vật học) cá bống -
虾蛄幼体
{ alima } , ấu trùng alima -
蚀刻
{ etch } , khắc axit -
蚀刻师
{ etcher } , thợ khắc axit -
蚀刻术
{ etching } , sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit -
蚀刻版画
{ etching } , sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit -
蚀坏的
{ corrosive } , gặm mòn, phá huỷ dần, chất gặm mòn -
蚀时的地球
{ umbra } , bóng -
蚀木的
{ xylophagous } , (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ) -
蚀木穿孔的
{ xylophagous } , (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ) -
蚀本
{ disinvestment } , sự thôi đầu tư (vốn) -
蚀的
{ ecliptic } , (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, đường hoàng đạo -
蚀船虫
{ woodworm } , (độNG) con mọt, lỗ mọt khoét -
蚀镂
{ etch } , khắc axit -
蚁
{ ant } , (động vật học) con kiến -
蚁山
{ molehill } , đất chuột chĩu đùn lên, việc bé xé ra to -
蚁的
{ formic } , (hoá học) Fomic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.