- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
表示意志的
{ volitive } , (thuộc) ý chí -
表示敬意的
{ honorific } , kính cẩn, lời nói kính cẩn { regardful } , chú ý, hay quan tâm đến { respectful } , lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự... -
表示数字的
{ numeral } , (thuộc) số, số, chữ số, (ngôn ngữ học) số t -
表示母系
{ metronymic } , đặt theo tên mẹ (bà) (tên), tên đặt theo tên mẹ (bà) -
表示母系的
{ matronymic } , đặt theo tên mẹ (bà) (tên), tên đặt theo tên mẹ (bà) { metronymic } , đặt theo tên mẹ (bà) (tên), tên đặt... -
表示法
{ notation } , ký hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch { representation } , sự tiêu biểu, sự tượng... -
表示爱情的
{ amorous } , đa tình, si tình; say đắm, sự yêu đương -
表示特性地
{ characteristically } , theo tính cách đặc trưng -
表示的
{ denotative } , biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa) { expressive } , có ý nghĩa, diễn cảm, (để) diễn đạt, (để)... -
表示着
{ expressively } , diễn cảm, truyền cảm -
表示等压的
{ isobaric } , (khí tượng) đẳng áp, (hoá học) đồng khởi -
表示语音的
{ phonetic } , (thuộc) ngữ âm, (thuộc) ngữ âm học -
表示轻蔑
{ flout } , hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục, sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai, coi thường,... -
表示轻视的
{ dismissive } , thô bạo, tùy tiện -
表示部分的
{ partitive } , (ngôn ngữ học) bộ phận -
表示预兆的
{ prognostic } , (y học) đoán trước, tiên lượng, điềm báo trước, triệu chứng -
表胎层
{ periblast } , lá phôi ngoài -
表袋
{ fob } , túi đồng hồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, cho vào túi, đút túi, đánh lừa, lừa dối, lừa bịp,... -
表观
{ apparent } , rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có... -
表记的
{ emblematic } , tượng trưng, biểu tượng, điển hình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.