Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

裂缝的

{fissured } , chẻ; xẻ; nứt


{interstitial } , (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ


{rimose } , (thực vật học) đầy vết nứt nẻ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 裂脚亚目

    { Fissipedia } , loại động vật chân chẻ
  • 裂解

    { clearage } , việc quét sạch (cản trở), đất đã phát quang
  • 裂谷

    { rift valley } , thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất
  • 裂足亚目

    { Fissipedia } , loại động vật chân chẻ
  • 裂隙

    { cranny } , vết nứt, vết nẻ, vết nứt trên tường, xó xỉnh, góc tối tăm
  • 裂隙形成

    { fissuration } , sự nứt, sự sinh sản bằng kiểu tách đôi
  • { lade } , chất hàng (lên tàu)
  • 装…入盒中

    { box } , hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa),...
  • 装…入袋

    { rust } , gỉ (sắt, kim loại), (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, (thực vật học) bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ,...
  • 装…入袋中

    { pouch } , túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (thú có túi), (thực vật học) khoang túi; vỏ quả,...
  • 装上

    { mount } , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng,...
  • 装上嘴子

    { tap } , vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây...
  • 装上壁板

    { wainscot } , ván lát chân tường, lát ván chân tường
  • 装上提灯

    { lantern } , đèn lồng, đèn xách, (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà)
  • 装上晶体管

    { transistorize } , Cách viết khác : transistorise
  • 装上柄

    { haft } , cán, chuôi (dao, rìu...), tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)
  • 装上栓

    { cleat } , (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng
  • 装上炮后膛

    { breech } , khoá nòng (súng)
  • 装上羽毛

    { fledge } , nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ), gài tên vào (tên bắn...)
  • 装上翅

    { fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top