Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

西米

{sago } , bột cọ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 西米椰子

    { sago } , bột cọ
  • 西红柿

    { tomato } , (thực vật học) cây cà chua, quả cà chua
  • 西蒙德木

    { jojoba } , cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp), cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây...
  • 西藏人

    { Tibetan } , thuộc Tây,Tạng
  • 西藏的

    { Tibetan } , thuộc Tây,Tạng
  • 西藏语

    { Tibetan } , thuộc Tây,Tạng
  • 西行

    { westing } , (hàng hi) chặng đường đi về phía tây, hướng tây
  • 西装料

    { suiting } , vải may com lê
  • 西走

    { westing } , (hàng hi) chặng đường đi về phía tây, hướng tây
  • 西距

    { westing } , (hàng hi) chặng đường đi về phía tây, hướng tây
  • 西迷舞

    { shimmy } , (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 西部

    { west } , hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây...
  • 西部地

    { westwards } , (như) westward
  • 西部小说

    { western } , (thuộc) phía tây; của phưng tây, người miền tây, phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi)...
  • 西部片

    { western } , (thuộc) phía tây; của phưng tây, người miền tây, phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi)...
  • 西部的

    { west } , hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây...
  • 西部的人

    { westerner } , người phưng tây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền tây nước Mỹ
  • 西门子公司

    { Siemens } , đơn vị đo độ dẫn điện (xi men)
  • 西风

    { westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây { zephyr } , gió tây, (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ, vải xêfia (một...
  • 西风带

    { westerlies } , (hải) gió tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top