Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

要塞的

{presidial } , thuộc tổng thống, thuộc tỉnh do tổng thống cai quản


{presidiary } , (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài, có đồn luỹ, có pháo đài, dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 要害

    { key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)...
  • 要打雷的

    { thundery } , có sấm sét; dông tố, bão tố
  • 要旨

    Mục lục 1 {Content } , nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối...
  • 要求

    Mục lục 1 {appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án,...
  • 要求多的

    { demanding } , đòi hỏi khắt khe
  • 要求王位者

    { pretender } , người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...), người...
  • 要求的事物

    { request } , lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề...
  • 要求知道

    { demand } , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền......
  • 要求者

    { claimer } , người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện { pretender } , người...
  • 要求说明

    { challengeable } , (quân sự) có thể bị hô \"đứng lại\" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu { interpellate...
  • 要点

    Mục lục 1 {essential } , (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất,...
  • 要犯

    { public enemy } , chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã...
  • 要用力气地

    { robustly } , tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, không tế nhị; ngay thẳng, thiết...
  • 要用力气的

    { robust } , khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
  • 要素

    Mục lục 1 {basic } , cơ bản, cơ sở, (hoá học) (thuộc) bazơ 2 {essential } , (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết,...
  • 要素的

    { elemental } , (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc)...
  • 要紧

    { matter } , chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan...
  • 要考虑的事

    { consideration } , sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính,...
  • 要说的话

    { say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một...
  • 要领

    { conspectus } , đại cương, tổng quan, biểu đồ tổng quát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top