- Từ điển Trung - Việt
警句家
Xem thêm các từ khác
-
警句的
{ epigrammatic } , (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng { sententious } , có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn, trang... -
警告
Mục lục 1 {alarm } , sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái... -
警告的
{ admonitory } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, cảnh cáo, nhắc nhở { sematic }... -
警员
{ fuzz } , xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra,... -
警备
{ police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,... -
警官
Mục lục 1 {constable } , cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, mang công mắc nợ 2 {cop } , suốt chỉ,... -
警官的
{ constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an -
警官的职位
{ sergeancy } , chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát -
警官队
{ constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an -
警察
Mục lục 1 {bobby } , (từ lóng) cảnh sát 2 {constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an 3 {paddy... -
警察分局
{ police station } , đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương) -
警察巡逻车
{ cruiser } , (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương -
警察当局
{ police } , cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an,... -
警察的
{ constabulary } , (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an, sở cảnh sát, sở công an -
警察的线民
{ nark } , (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi, (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi -
警惕
{ alert } , tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng... -
警惕的
{ alert } , tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng... -
警戒
Mục lục 1 {alert } , tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, sự báo động, sự báo nguy, sự báo động... -
警戒的
{ cautionary } , để báo trước, để cảnh cáo, để cảnh cáo, để quở trách { watchful } , thận trọng, cảnh giác, đề phòng,... -
警戒着的
{ guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...) { vigilant } , cảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.