Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

计时员

{timekeeper } , người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao) người bấm giờ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 计时器

    { calculagraph } , máy đếm thời gian { clock } , đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ, giờ, đều đặn, chạy đều,...
  • 计时工作

    { timework } , việc làm tính giờ
  • 计画某事

    { cahoots } , (to be in cahoots with somebody) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai
  • 计程表

    { mileometer } , như milometer { milometer } , Cách viết khác : mileometer
  • 计程车

    { cab } , xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • 计程车司机

    { cabby } , (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa { cabman } , người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê
  • 计算

    Mục lục 1 {Calculate } , tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp,...
  • 计算器

    { Calculator } , người tính, máy tính
  • 计算尺

    { sliding scale } , thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
  • 计算总数

    { totalize } , cộng tổng số, tính gộp lại
  • 计算手册

    { reckoner } , người tính, (như) ready,reckoner
  • 计算机

    { calculating machine } , máy tính { Calculator } , người tính, máy tính { computator } , (Tech) máy tính (toán)
  • 计算机化

    { computerization } , (Tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán
  • 计算机服务

    { Compuserve } , Một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất
  • 计算机术语

    { computerese } , (Tech) đặc ngữ điện toán
  • 计算机窃贼

    { hacker } , người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
  • 计算机系统

    { computer system } , (Tech) hệ thống điện toán
  • 计算法

    { numeration } , phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh s
  • 计算的

    { calculating } , thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt { computational } , có sử dụng máy điện toán { enumerative...
  • 计算的东西

    { numerator } , người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top