Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

论战的

{polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến, nhà luận chiến, nhà bút chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 论据

    { data } , số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 论文

    Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 论点

    { argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận { wiredrew } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt...
  • 论理上

    { logically } , hợp lý
  • 论理之一贯

    { consecution } , sự, (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời)
  • 论理学者

    { logician } , nhà lôgic học; người giỏi lôgic
  • 论理的推论

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng
  • 论证

    Mục lục 1 {argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận 2 {demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ,...
  • 论证可能性

    { demonstrability } , tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được
  • 论证地

    { demonstratively } , cởi mở, phóng khoáng
  • 论证性

    { demonstrativeness } , tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự, sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm, sự...
  • 论证者

    { demonstrator } , người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm, người đi biểu tình, người thao diễn
  • 论述

    Mục lục 1 {deal } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự...
  • 论题

    Mục lục 1 {purpose } , mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, có ý định 2 {theme...
  • 论题的

    { topical } , (thuộc) đề tài, có tính chất thời sự, (y học) cục bộ, địa phương
  • 讼棍

    { pettifogger } , luật sư xoàng, thầy cò, người vụn vặt { pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt,...
  • 讼棍的

    { pettifogging } , hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt, hay cãi cọ lặt vặt, lặt vặt, vụn vặt
  • 讼棍的手段

    { pettifoggery } , trò thầy cò thầy kiện, thói cãi cọ lặt vặt, thói vụn vặt
  • 讽刺

    Mục lục 1 {hit } , đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) +...
  • 讽刺作家

    { ironist } , người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top