Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{poem } , bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ


{poesy } , (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca, thi pháp


{verse } , câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ), (xem) chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诗之泉的

    { castalian } , thuộc nguồn suối núi Thi sơn
  • 诗人

    Mục lục 1 {muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm,...
  • 诗人们

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗人的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
  • 诗体学者

    { prosodist } , nhà nghiên cứu phép làm thơ
  • 诗体论

    { prosody } , phép làm thơ
  • 诗兴

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 诗句

    { posy } , bó hoa, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn { stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền,...
  • 诗坛

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗学

    { poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
  • 诗律

    { versification } , phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ
  • 诗思的源泉

    { Helicon } , (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ, nguồn thơ, nguồn thi hứng, (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn...
  • 诗情

    { poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
  • 诗意

    { poetry } , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
  • 诗意的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
  • 诗才

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 诗文学的

    { Parnassian } , (thơ ca) (thuộc) thi đàn, (thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19)
  • 诗歌

    { poesy } , (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca, thi pháp { poetry } , thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị { song } , tiếng hát; tiếng hót,...
  • 诗歌的一节

    { fytte } , (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)
  • 诗的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top