Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

象征

Mục lục

{emblem } , cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng


{emblematise } , tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của, miêu tả bằng biểu tượng


{emblematize } , tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của, miêu tả bằng biểu tượng


{figurativeness } , tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng, tính chất tượng trưng


{image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)


{indicate } , chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải


{indication } , sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)


{represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch), cho là


{seal } , (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...), chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín, cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)


{signify } , biểu thị, biểu hiện; báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)


{symbol } , vật tượng trưng, ký hiệu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn đạt bằng tượng trưng


{symbolization } , sự tượng trưng hoá, sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng, sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào


{symbolize } , tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng, đưa chủ nghĩa tượng trưng vào


{typification } , sự làm mẫu, sự làm điền hình, mẫu, điển hình, vật tiêu biểu


{typify } , làm mẫu cho; là điển hình của



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 象征主义

    { symbolism } , chủ nghĩa tượng trưng
  • 象征主义的

    { symbolistic } , tượng trưng
  • 象征主义者

    { symbolist } , người theo trường phái tượng trưng
  • 象征化

    { symbolise } , tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng,...
  • 象征学

    { symbology } , nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng
  • 象征性地

    { symbolically } , tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng
  • 象征性的

    { symbolic } , tượng trưng { symbolistic } , tượng trưng
  • 象征手法的

    { symbolic } , tượng trưng
  • 象征派的

    { symbolic } , tượng trưng
  • 象征物

    { indication } , sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
  • 象征的

    Mục lục 1 {emblematic } , tượng trưng, biểu tượng, điển hình 2 {emblematical } , tượng trưng, biểu tượng, điển hình 3 {indicative...
  • 象征的使用

    { symbology } , nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng
  • 象打雷的

    { thunderous } , dông tố, âm ấm, vang như sấm
  • 象是要吐的

    { sickish } , hơi ốm; hơi buồn nôn
  • 象有学识

    { sapience } , sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ...
  • 象条虫的

    { cestoid } , (động vật học) sán dây
  • 象枪刺般的

    { lancinating } , đau nhói
  • 象树脂的

    { resinoid } , giống nhựa, chất giống nhựa
  • 象梁一样的

    { beamy } , to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ
  • 象棉样的

    { cottony } , (thuộc) bông; như bông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top