- Từ điển Trung - Việt
贫穷
{beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện
{destitution } , cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền)
{impecuniosity } , sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu
{impoverishment } , sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ, sự kiệt quệ, sự mất công dụng
{neediness } , cảnh túng thiếu
{pauperism } , tình trạng bần cùng
{penury } , cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn, tình trạng khan hiếm
{poorness } , sự nghèo nàn, sự xoàng, sự tồi; sự kém
{poverty } , sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn
{squalor } , sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
贫穷化
{ pauperization } , sự bần cùng hoá -
贫穷国家
{ have -not } , (thông tục) người nghèo -
贫穷地
{ penuriously } , túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc) { poorly } , nghèo nàn, thiếu thốn, xoàng, tồi,... -
贫穷的
Mục lục 1 {impecunious } , túng thiếu 2 {needy } , nghèo túng 3 {penniless } , không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác... -
贫营养的
{ dystrophic } , thuộc sự loạn dưỡng -
贫血
{ anaemia } , (y học) bệnh thiếu máu { anemia } , (Y) bệnh thiếu máu -
贫血症
{ anaemia } , (y học) bệnh thiếu máu { anemia } , (Y) bệnh thiếu máu -
贫血症的
{ exsanguine } , thiếu máu -
贫血的
{ anaemic } , (y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu { anemic } , (Y) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu -
贫齿类动物
{ edentate } , (động vật học) thiếu răng, (động vật học) động vật thiếu răng -
贫齿类的
{ edentate } , (động vật học) thiếu răng, (động vật học) động vật thiếu răng -
贬低
Mục lục 1 {debase } , làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng,... -
贬低身分
{ demean } , hạ mình, xử sự, cư xử, ăn ở -
贬值
Mục lục 1 {depreciate } , làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp,... -
贬值的
{ depreciatory } , làm giảm giá, làm giảm giá trị -
贬抑
Mục lục 1 {abase } , làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục 2 {abasement } , sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể... -
贬损
{ derogate } , làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế... -
贬损的
{ derogatory } , làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...),... -
贬眼睛
{ nictate } , nháy mắt, chớp mắt -
贬眼睛的人
{ blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.