Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赚钱

{profit } , lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng, có lợi, có ích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赚钱的

    { profitable } , có lợi, có ích, sinh lãi, mang lợi
  • 赛加羚羊

    { saiga } , (động vật học) linh dương Xaiga
  • 赛尔维亚人

    { Serbian } , (thuộc) Xéc,bi, người Xéc,bi, tiếng Xéc,bi
  • 赛尔维亚语

    { Serbian } , (thuộc) Xéc,bi, người Xéc,bi, tiếng Xéc,bi
  • 赛洛克

    { shylock } , kẻ cho vay nặng lãi
  • 赛狗的一种

    { whippet } , chó đua, (quân sự) xe tăng nhẹ
  • 赛璐珞

    { celluloid } , (hoá học) xenluloit
  • 赛白金

    { platinite } , (kỹ thuật) platinit (hợp kim)
  • 赛舟会

    { regatta } , cuộc đua thuyền
  • 赛艇

    { gig } , xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần), cái xiên (đâm cá), đâm...
  • 赛跑

    { race } , (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ...
  • 赛跑场

    { racecourse } , trường đua ngựa
  • 赛跑者

    { runner } , người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...),...
  • 赛跑选手

    { sprinter } , người chạy nước rút
  • 赛车

    { sports car } , xe hơi đua
  • 赛车道路

    { motordrome } , vòng đua ô tô; vòng đua mô tô
  • 赛阿命

    { thiamine } , cũng thiamin, sinh tố B
  • 赛马

    { racehorse } , ngựa đua
  • 赛马出场表

    { race -card } , danh từ đua ngựa
  • 赛马的骑师

    { jockey } , người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top