Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

走完

{go through } , đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc), chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)), tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 走廊

    Mục lục 1 {aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)...
  • 走开

    { begone } , đi { evacuation } , sự rút khỏi (một nơi nào...), sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh),...
  • 走开的

    { off -key } , lạc điệu, lệch lạc, không đúng
  • 走得比..快

    { outwalk } , đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)
  • 走掉

    { run away } , bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên (ngựa), bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua),...
  • 走步

    { walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo...
  • 走气

    { vapidity } , tính chất nhạt nhẽo, (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo
  • 走流性

    { rheotaxis } , tính theo dòng chảy
  • 走漏

    { filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở...
  • 走狗

    Mục lục 1 {hatchet man } , kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác 2 {flunky } , ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ...
  • 走私

    { contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế { smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn...
  • 走私者

    { bootlegger } , người bán rượu lậu { owler } , người bán hàng cấm
  • 走私船

    { runner } , người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...),...
  • 走私贩

    { bootlegger } , người bán rượu lậu
  • 走绳索的人

    { funambulist } , người làm xiếc trên dây
  • 走绳索者

    { balancer } , con lắc, người làm xiếc trên dây { equilibrist } , người làm xiếc trên dây
  • 走读学生

    { day -boarder } , học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường
  • 走读生

    { extern } , (từ cổ, nghĩa cổ) xem external, học sinh ở ngoài trường
  • 走赢

    { outwalk } , đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai)
  • 走路

    { walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top