Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

超常的

{hypernormal } , siêu chuẩn tắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 超常规

    { hypernormal } , siêu chuẩn tắc
  • 超平行

    { hyperparallels } , các đường phân kỳ (trong hình học Lôbascpxki)
  • 超平行体

    { parallelotope } , hình hòn gạch
  • 超平面

    { hyperplane } , siêu phẳng, h. of support siêu phẳng tựa, tangent h. siêu phẳng tiếp xúc
  • 超微型

    { ultramicroscopic } , siêu hiển vi
  • 超心理学

    { parapsychology } , sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường, cận tâm lý học
  • 超感觉的

    { pretersensual } , siêu cảm giác
  • 超敏感性

    { supersensitivity } , tính quá nhạy cảm
  • 超数学

    { metamathematics } , (logic học) mêta toán học
  • 超敷

    { overcoating } , vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)
  • 超新星

    { supernova } , (THVăN) siêu tân tinh; sao băng
  • 超时

    { overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],...
  • 超时的

    { overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],...
  • 超星系

    { supergalaxy } , (thiên nhiên) siêu ngân hà
  • 超显微

    { submicroscopic } , siêu hiển vi { ultramicroscopic } , siêu hiển vi
  • 超显性

    { superdominance } , trạng thái siêu trội
  • 超曲面

    { hypersurface } , siêu điện
  • 超有机性的

    { superorganic } , siêu hữu cơ
  • 超椭圆

    { hyperelliptic } , (giải tích) siêu eliptic
  • 超正方体

    { hypercube } , hình siêu lập phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top