Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

趋于

{Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định


{To } , đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 趋于时尚的

    { faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi { faddy } , kỳ cục, dở hơi, gàn,...
  • 趋于时尚者

    { faddist } , người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi
  • 趋光性

    { phototaxis } , (sinh vật học) tính theo ánh sáng
  • 趋势

    Mục lục 1 {Current } , dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận,...
  • 趋势预测

    { Forecast } , sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước; dự báo
  • 趋化性的

    { chemotactic } , theo hoá chất
  • 趋向

    Mục lục 1 {run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường...
  • 趋实体性

    { stereotaxis } , tính theo tiếp xúc thể rắn
  • 趋性

    { tropism } , (thực vật học) tính hướng
  • 趋日性

    { heliotaxis } , sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của ánh sáng
  • 趋气性

    { pneumotaxis } , (sinh vật học) tính theo khí
  • 趋氧作用

    { aerotaxis } , tính theo khí
  • 趋氧性

    { aerotaxis } , tính theo khí
  • 趋流性

    { rheotaxis } , tính theo dòng chảy
  • 趋渗性

    { osmotaxis } , tính theo áp suất thẩm thấu
  • 趋炎附势

    { flunkyism } , thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ
  • 趋电性

    { electrotaxis } , (sinh học) tính theo điện { galvanotropism } , tính hướng điện
  • 趋药性

    { chemotropism } , (sinh vật học) tính hướng hoá chất
  • 趋触性

    { stereotaxis } , tính theo tiếp xúc thể rắn
  • 趋附时尚

    { swing } , sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top