Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转包商

{subcontractor } , người thầu phụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转包工作

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 转化

    { transform } , thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành,...
  • 转化的

    { invert } , (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, lộn ngược, đảo ngược,...
  • 转化酵素

    { invertase } , (HóA)(SINH) invectaza
  • 转印者

    { transferrer } , người nhượng lại
  • 转变

    Mục lục 1 {conversion } , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi 2 {fluxion } , (toán học) vi phân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự...
  • 转变为

    { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận...
  • 转变方向的

    { born -again } , theo đạo Cơ đốc phúc âm
  • 转变期

    { climacteric } , ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học) thời...
  • 转变角度

    { angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện),...
  • 转向

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 转向一边

    { shunt } , sự chuyển, sự tránh, chỗ bẻ ghi sang đường xép, (điện học) Sun, chuyển hướng, (ngành đường sắt) cho (xe lửa)...
  • 转售

    { resale } , sự bán lại { resell } , bán lại
  • 转喻

    { metonymy } , (văn học) hoán dụ
  • 转子

    { rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng)
  • 转寄

    { forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,...
  • 转导

    { transduce } , biến năng; chuyển đổi { transduction } , (sinh vật học) sự truyền tính trạng
  • 转开

    { avert } , quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)
  • 转弯

    { swerve } , sự chệch, sự đi lệch hướng, đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không
  • 转弯抹角的

    { roundabout } , theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, đẫy đà, to bép, mập mạp, chổ đường vòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top