Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻易获胜

{tonk } , (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻松

    { easiness } , sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ...
  • 轻松地

    { breezily } , hiu hiu, hớn hở, phấn khởi
  • 轻松地完成

    { breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ...
  • 轻松愉快的

    { light -hearted } , vui vẻ; vô tư lự, thư thái
  • 轻松歌舞剧

    { folly } , sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công...
  • 轻松的

    { breezy } , có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu { light } , ánh sáng, ánh sáng...
  • 轻松的事情

    { breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ...
  • 轻柔流畅

    { cantabile } , như hát, giống hát
  • 轻柔流畅的

    { cantabile } , như hát, giống hát
  • 轻柔的音乐

    { lullaby } , bài hát ru con
  • 轻歌舞剧

    { vaudeville } , kịch vui, vôđơvin, cuộc biểu diễn nhiều môn, bài ca thời sự (Pháp)
  • 轻武器

    { small arms } , vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
  • 轻泻

    { laxation } , xem lax chỉ tình trạng
  • 轻泻剂

    { aperient } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng { aperitive } , nhuận tràng, (y học) thuốc nhuận tràng
  • 轻浮

    Mục lục 1 {flightiness } , tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi 2 {levity...
  • 轻浮地

    { frivolously } , nhẹ dạ, nông nổi
  • 轻浮女人

    { soubrette } , cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư)
  • 轻浮的

    Mục lục 1 {chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định 2 {flighty } , hay thay đổi, đồng bóng, bông lông,...
  • 轻浮的人

    { chameleon } , (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
  • 轻淡的

    { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top